Bài LIÊU CHƯỞNG
Ảnh INTERNET
Là một trong bốn “thủ phủ” thời trang thế giới, New York luôn mang dòng năng lượng khác biệt so với Paris, Milan hay London. Tại thành phố này, mọi ước mơ đều có thể trở thành hiện thực khi bạn nỗ lực vươn lên và bứt phá bằng lối đi riêng.

Từ Lower East Side đến Garment District
Giống như tuổi trẻ của thành phố, thời trang đến với New York vào giai đoạn cuối thập niên 1880, khi Hoa Kỳ đón nhận hàng triệu người Do Thái nhập cư từ Đông Âu. Thời ấy, thời trang may sẵn đang phổ biến và cấp thiết, đặc biệt khi cuộc nội chiến nổ ra, dẫn đến nhu cầu nhân lực tham gia hoạt động may mặc tăng cao. Từ đó, hàng loạt xưởng may chật kín và ngột ngạt bởi lượng người và điều kiện sinh hoạt không đảm bảo ra đời tại khu Lower East Side.
Sau nhiều lần di dời và bị xua đuổi bởi các tầng lớp quý tộc trong mỗi khu phố, tập thể các xưởng may đã chuyển đến The Tenderloin – một nơi “ngoài rìa xã hội” của Manhattan trên con đường Seventh Avenue thời bấy giờ, nơi chỉ bắt gặp toàn những nhà chứa, ổ cờ bạc, hố nước bẩn và quán rượu. Tuy nhiên, đó lại là cơ hội béo bở dành cho các ông chủ xưởng may, khi họ chỉ cần chi trả tiền nhà với con số ít ỏi. Và thế là Garment District ra đời từ thập niên 1920, nhanh chóng trở thành một trong những trung tâm sản xuất hàng may mặc lớn mạnh hàng đầu thế giới. Đến năm 1960, 75% thời trang nữ và trẻ em Hoa Kỳ đều được tập trung sản xuất tại Garment District.

Với vị trí cực kỳ thuận lợi để tiếp cận khách hàng tiềm năng – ngay tại trung tâm Manhattan, Seventh Avenue thu hút rất nhiều thương hiệu thời trang. Trong đó, một số nhà thiết kế nổi tiếng như Ralph Lauren, Calvin Klein, Donna Karan hay Oscar de la Renta, họ đều là người Mỹ gốc Do Thái, đã có những bước đi đầu tiên từ khu phố thời trang nhộn nhịp này. Từ nơi được xây dựng cho những người nhập cư khốn khó, Garment District và Manhattan phát triển để trở thành một trong những nền tảng quan trọng, giúp New York nhanh chóng chuyển mình thành kinh đô thời trang sôi động nhất nhì thế giới.
Lời khẳng định đanh thép
Trước những năm 1940, Paris gần như là trung tâm duy nhất cho mọi hoạt động thời trang tầm cỡ quốc tế. Charles Frederick Worth, vị cha đẻ của thời trang Haute Couture, chính là người mở đường cho những show diễn thời trang đầu tiên của thế giới, khi ông quyết định tổ chức những buổi “salon shows” (show diễn trong cửa hàng), với định kỳ hai năm một lần và chỉ mời những vị khách thân quen. Hình thức show diễn như vậy mau chóng lan rộng sang Hoa Kỳ, và phát triển thành một quy mô rầm rộ hơn, đậm tính trình diễn và chất nghệ thuật hơn.
Bước vào thập niên 1940, Paris mất dần vị thế độc tôn của mình trong thời trang khi nước Pháp bước vào Thế chiến thứ hai. Trước tình cảnh bất ổn đó, Hoa Kỳ vô tình có được cơ hội thuận lợi để vươn mình trở thành kinh đô mới của thời trang thế giới, và họ đã đạt được điều đó bằng một sáng kiến mang tính lịch sử của nhà báo nổi tiếng Eleanor Lambert: tổ chức tuần lễ báo chí dành cho các thương hiệu thời trang. Tuần lễ đầu tiên vào năm 1943 chỉ đơn giản là chuỗi họp báo đưa tin về những bộ sưu tập vừa ra mắt, người mua phải đặt hẹn và đích thân đến phòng trưng bày. Từ đây, nhiều tài năng thời trang của New York bắt đầu được chú ý và công nhận trên các trang tạp chí danh tiếng. Dần dần, với sự ra đời của “Fashion Calendar” – cơ chế lịch diễn do Ruth Finley tạo ra để đảm bảo các thương hiệu không trùng thời gian tổ chức show, ngày càng nhiều thương hiệu tham gia. Khi phong cách thời trang càng đa dạng thì nhu cầu tìm kiếm và xây dựng bối cảnh phù hợp cho show diễn cũng cần đặc biệt hơn, và mỗi thương hiệu đều có cho mình một địa điểm tổ chức riêng.

Năm 1962, Lambert thành lập Hội đồng các Nhà thiết kế Thời trang Hoa Kỳ (CFDA), chính thức thống nhất cộng đồng thời trang thành một tổ chức quy củ và có sức ảnh hưởng mạnh mẽ với thế giới. Trải qua nhiều biến động, đến những năm 1990, Tuần lễ Thời trang mới thay đổi quy cách tổ chức, quy tụ tất cả thương hiệu về cùng một địa điểm giống như hiện nay. Cũng trong giai đoạn này, chúng ta được chứng kiến nhiều cột mốc đáng nhớ của thời trang New York và Hoa Kỳ: thay đổi lịch diễn hàng năm từ tháng 11 sang tháng 9, show diễn phong cách “grunge” (cảm hứng từ nhạc rock) tranh cãi của Marc Jacobs cho thương hiệu Perry Ellis (1993), Kate Moss lần đầu sải bước trên sàn catwalk cùng Calvin Klein (1993), Helmut Lang chính thức “ra mắt” Manhattan bằng show diễn debut (1998) và màn trình diễn đầu tay “đầy giông bão” của thương hiệu Alexander McQueen tại Tuần lễ (1999). Và cũng từ Tuần lễ Thời trang New York (New York Fashion Week), mọi người bắt đầu nhìn thấy sự xuất hiện ngày một nhiều của những ngôi sao giải trí trên hàng ghế đầu (front row) như Julia Roberts, Leonardo DiCaprio, Drew Barrymore hay Mariah Carey. Cho đến ngày nay, New York Fashion Week vẫn tiếp tục là một trong bốn tuần lễ thời trang đáng mong chờ nhất thế giới, ghi dấu bởi những cá tính sáng tạo tự do, phá cách và không ngừng đổi mới.
Không chỉ riêng sàn diễn thời trang cao cấp, New York còn là cái nôi của nhiều phong cách thời trang và văn hóa giới trẻ như hip-hop, thể thao, grunge, hippie hay Y2K. Mọi biến chuyển trong cách ăn mặc nơi đây đều có thể là tiền đề cho những xu hướng toàn cầu. Với nguồn năng lượng đầy trẻ trung, không ngừng khẳng định bản thân bằng lối đi riêng, New York là nguồn cảm hứng không thể thiếu và không giới hạn cho tương lai của ngành thời trang, biến những ý tưởng độc đáo trở thành tác phẩm thời trang biểu tượng qua từng thời đại.
Xem thêm bài viết cùng chuyên mục: