Heritage tổng hợp

Di sản tư liệu là gì? Đó là những di sản văn hoá được thể hiện dưới dạng tư liệu có giá trị, đó có thể là sách, báo, một cuốn phim, giọng nói, bút tích… Di sản tư liệu thế giới là thuật ngữ được Chương trình Ký ức thế giới của UNESCO sử dụng từ năm 1992 nhằm ghi nhận và bảo vệ các di sản quý giá trên toàn thế giới. Hãy cùng tìm hiểu một số di sản tư liệu Việt Nam được UNESCO công nhận là Di sản tư liệu thế giới nhé!

Mộc bản triều Nguyễn là di sản tư liệu Việt Nam

Mộc bản triều Nguyễn là di sản tư liệu Việt Nam được UNESCO công nhận là di sản thế giới
(Nguồn: VOVTV)

1. Di sản tư liệu Việt Nam vươn tầm thế giới

1.1. Mộc bản triều Nguyễn

Mộc bản triều Nguyễn là di sản tư liệu ở Việt Nam đầu tiên được UNESCO công nhận vào ngày 31 tháng 7 năm 2009. Đây là những văn bản ghi chép bằng chữ Hán – Nôm dưới thời nhà Nguyễn vào khoảng cuối thế kỷ 19 đầu thế kỷ 20.

Các tài liệu được khắc trên gỗ quý và những nội dung trên đó đều sẽ được vua trực tiếp phê duyệt. Chính vì thế mà mộc bản chính là những độc bản, duy nhất có giá trị về mọi mặt: lịch sử, địa lý, pháp chế, quân sự, tôn giáo, tư tưởng, ngôn ngữ, chính trị, văn hoá, xã hội, giáo dục… Trong các mộc bản này, có một bản khắc bài “Nam quốc sơn hà” – được coi là bản khắc gỗ cổ nhất của bản Tuyên ngôn độc lập đầu tiên của nước ta.

Hiện nay, có khoảng 34.555 tấm mộc bản đang được bảo tồn và lưu giữ tại Trung tâm Lưu trữ Quốc gia IV – trực thuộc Cục Văn thư và Lưu trữ Nhà nước tại số 2 Yết Kiêu, phường 5, thành phố Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng.

1.2. Bia đá khoa cử tiến sĩ triều Lê – Mạc

Trong phiên họp của Chương trình Ký ức Thế giới vào ngày 9/3/2010, bia đá các khoa thi Tiến sĩ triều Lê – Mạc đã được UNESCO công nhận là Di sản tư liệu thế giới ở Việt Nam và là di sản tư liệu thứ hai của Việt Nam được công nhận, chỉ sau mộc bản triều Nguyễn. Bia đá khắc tên các tiến sĩ trong các khoa thi thời Lê và Mạc (1442-1779)

Bia tiến sĩ tại Văn Miếu - Quốc Tử Giám là di sản tư liệu Việt Nam

Bia tiến sĩ tại Văn Miếu – Quốc Tử Giám
(Nguồn: Văn Miếu Quốc Tử Giám)

không chỉ phản ánh giá trị về tư tưởng chính trị, triết học, giáo dục thi cử của một thời đại lịch sử, mỗi tấm bia còn là những tác phẩm nghệ thuật vô cùng tinh xảo được những bàn tay nghệ nhân tài hoa tỉ mỉ tạo nên. Hiện, các bia đá tiến sĩ này đang được lưu giữ và bảo tồn tại Văn Miếu – Quốc Tử Giám, Hà Nội.

1.3. Châu bản triều Nguyễn

Châu bản triều Nguyễn là di sản tư liệu Việt Nam đã được UNESCO công nhận là Di sản tư liệu thuộc chương trình Ký ức Thế giới khu vực châu Á – Thái Bình Dương vào ngày 14/5/2014. Đây là văn bản hành chính viết bằng chữ Hán-Nôm của triều đại nhà Nguyễn từ khi vua Gia Long lên ngôi. Trên Châu bản còn lưu giữ lại các bút tích phê duyệt của hoàng đế lúc bấy giờ.

Châu bản triều Nguyễn là bản độc nhất, vô cùng quý giá và có giá trị to lớn về mọi mặt từ lịch sử, văn hoá, chính trị, kinh tế, cho đến đối ngoại, tư tưởng, phản ánh xã hội, con người trong cả một giai đoạn lịch sử. Hiện nay, Châu bản triều Nguyễn đang được lưu giữ và bảo quản tại Trung tâm Lưu trữ Quốc gia I ở Hà Nội.

Châu bản triều Nguyễn là di sản tư liệu Việt Nam

Châu bản triều Nguyễn có nhiều giá trị to lớn về lịch sử và văn hóa
(Nguồn: Truyền hình Quốc Hội Việt Nam)

2. Di sản tư liệu thuộc khu vực châu Á Thái Bình Dương

2.1. Mộc bản chùa Vĩnh Nghiêm

Di sản tư liệu của Việt Nam – mộc bản chùa Vĩnh Nghiêm đã được UNESCO công nhận là di sản tư liệu thuộc Chương trình Ký ức thế giới khu vực châu Á – Thái Bình Dương vào ngày 16/5/2012. Đây là một tài liệu ghi chép lại kinh Phật, luật giới có ảnh hưởng mạnh mẽ và sâu sắc đến văn hoá, xã hội, tín ngưỡng, tư tưởng từ thế kỷ 17 đến đầu thế kỷ 20.

Mộc bản chùa Vĩnh Nghiêm có 3.050 bản khắc bằng chữ Hán và chữ Nôm, một số ít bằng chữ Phạn được điêu khắc tinh xảo, công phu, mang giá trị di sản tư liệu không chỉ trong nước mà cả thế giới. Hiện nay, các mộc bản đang được lưu giữ và bảo tồn cẩn thận tại chùa Vĩnh Nghiêm, làng Đức La, xã Trí Yên, huyện Yên Dũng, tỉnh Bắc Giang.

Mộc bản chùa Vĩnh Nghiêm là di sản tư liệu Việt Nam

Mộc bản chùa Vĩnh Nghiêm được lưu giữ tại chùa Vĩnh Nghiêm, Bắc Giang
(Nguồn: Báo Lao Động)

2.2. Thơ văn trên kiến trúc cung đình Huế

Bộ sưu tập “Nghệ thuật Thơ Văn trên kiến trúc cung đình Huế” bao gồm các tác phẩm văn thơ viết bằng chữ Hán, được khắc trên các bức liên hoặc vách đá tại các công trình kiến trúc lịch sử ở Huế thời triều Nguyễn (1802 – 1945). Các tác phẩm thể hiện phong cách trang trí “nhất thi nhất họa” nổi bật của Huế và trở thành biểu tượng sự tráng lệ trong trang trí kiến trúc cung đình.

Thơ văn trên kiến trúc cung đình Huế

Thơ văn trên kiến trúc cung đình Huế
(Nguồn: baothuathienhue.vn )

Những bài thơ và văn bản trang trí trên mái của Điện Thái Hòa là một phần của di sản độc đáo này. Với khoảng 3.000 họa tiết trang trí văn thơ, bộ sưu tập này mang đầy tính quý giá và không có ở bất kỳ nơi nào khác trên thế giới. Việc sáng tạo trên nhiều loại vật liệu như gỗ, đá, đồng, pháp lam, khảm sành, sơn mài và vàng… thể hiện sự đa dạng và phong phú về nội dung văn học và nghệ thuật.

Ở Hội nghị thứ 7 tổ chức tại Huế vào ngày 19/5/2016, “Nghệ thuật Thơ Văn trên kiến trúc cung đình Huế” đã chính thức được UNESCO công nhận là Di sản tư liệu thuộc Chương trình Ký ức thế giới khu vực Châu Á – Thái Bình Dương. Đây là biểu tượng cho sự phát triển nghệ thuật kiến trúc trang trí của Việt Nam trong quá khứ.

2.3. Mộc bản trường học Phúc Giang

Trong thời kỳ từ thế kỷ XVIII đến đầu thế kỷ XX, ở Việt Nam có một trường học đặc biệt gọi là Trường học Phúc Giang, nổi tiếng với bộ sách cổ xưa và độc đáo gọi là Khối Mộc Bản. Trong bộ sách này, có 3 tác phẩm giáo khoa quý giá được viết bằng chữ Hán ngược, bao gồm Tính lý toản yếu đại toàn, Ngũ kinh toản yếu đại toàn và Thư viện quy lệ.

Mộc bản trường học Phúc Giang

Mộc bản trường học Phúc Giang
(Nguồn: kinhtenongthon.vn)

Bên cạnh việc là nguồn thông tin quý giá về giáo dục, bộ sách này còn chứa đựng nhiều thông tin về văn hóa, kinh tế và xã hội của Việt Nam trong quá khứ. Hiện nay, bộ sách được bảo quản tại Nhà thờ Nguyễn Huy Tự chỉ còn 394 bộ, do công lao và nỗ lực của 5 danh nhân văn hóa: Nguyễn Huy Tửu, Nguyễn Huy Oánh, Nguyễn Huy Cự, Nguyễn Huy Quýnh và Nguyễn Huy Tự.

Vào ngày 19/5/2016, tại Hội nghị tại thành phố Huế, Khối Mộc Bản Trường học Phúc Giang đã được công nhận là một phần của Di sản văn hóa thế giới bởi Ủy ban Ký ức Thế giới khu vực châu Á – Thái Bình Dương và UNESCO. Điều này không chỉ là dấu ấn lịch sử, mà còn là nguồn cảm hứng và kiến thức quý báu về một giai đoạn lịch sử quan trọng của đất nước.

2.4. Hoàng hoa sứ trình đồ 

Cuốn sách quý “Hoàng hoa sứ trình đồ” là một tác phẩm cổ của dòng họ Nguyễn Huy, từng được sao chép lại vào năm 1887 từ bản gốc của Thám hoa Nguyễn Huy Oánh. Bản gốc này đã được biên soạn trong khoảng năm 1765 – 1768 dưới thời vua Lê Hiển Tông. Tác phẩm không chỉ kể về chuyến đi sứ quan trọng của ông làm Chánh sứ năm 1766 – 1767, mà còn bổ sung các chi tiết chi tiết đầy màu sắc từ các thế hệ trước đó.

“Hoàng hoa sứ trình đồ” không chỉ đơn thuần là một bản đồ hành trình đi sứ Trung Hoa mà còn là một tác phẩm tường thuật chi tiết về mọi khía cạnh của chuyến đi. Từ thời gian và địa điểm nghỉ ngơi đến cấu trúc xây dựng cửa cung hay ghi chú về địa hình phong cảnh, con người và nghi lễ ngoại giao. 

Đây không chỉ là một bản sao duy nhất được lưu giữ tại làng Trường Lưu. Đó còn là một tác phẩm quý hiếm và độc đáo, chứa đựng nhiều giá trị văn hóa, lịch sử và minh chứng cho ngoại giao giữa hai quốc gia Việt Nam và Trung Quốc từ thế kỷ thứ X đến XVIII. Vào ngày 30/5/2018, UNESCO ghi nhận “Hoàng Hoa sứ trình đồ” vào danh sách các di sản tư liệu của Chương trình Ký ức Thế giới Khu vực Châu Á – Thái Bình Dương.

2.5. Bia ma nhai tại danh thắng Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng

Kho báu quý “Bia ma nhai” tại Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng, là một di sản tư liệu ở Việt Nam vô giá, kết tinh từ khối lượng lớn tư liệu bằng chữ Hán và chữ Nôm, hiện còn 78 bia ghi chép (76 bia Hán và 2 bia Nôm). Nơi đây thể hiện đa dạng nội dung và phong cách và là biểu tượng cho sự giao thoa và hòa hợp về văn hóa, xã hội giữa Nhật Bản – Trung Hoa – Việt Nam từ thế kỷ XVII đến XIX. 

Xuất phát từ vua Minh Mạng, việc khắc bia ma nhai trên vách núi, trong hang động tại Ngũ Hành Sơn đã để lại dấu ấn lịch sử không thể phai nhòa. Đây không chỉ là tài liệu duy nhất mà còn là biểu hiện của sự kỳ công, công phu trong từng nét chữ. Các chuyên gia đánh giá đây là một nguồn tư liệu quý, độc đáo không thể thay thế, thu hút sự quan tâm của cả trong và ngoài nước với giá trị lịch sử, tôn giáo, văn hóa, ngôn ngữ và nghệ thuật. Vào ngày 26/11/2022, UNESCO đã công nhận Bia ma nhai tại danh thắng Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng là Di sản tư liệu khu vực châu Á – Thái Bình Dương.

Bia ma nhai tại danh thắng Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng

Bia ma nhai tại danh thắng Ngũ Hành Sơn, Đà Nẵng
(Nguồn: nld.com.vn)

2.6. Văn bản Hán Nôm làng Trường Lưu, Hà Tĩnh

Bộ sưu tập “Văn bản Hán Nôm tại làng Trường Lưu, Hà Tĩnh (1689 – 1943)” được lưu giữ với 26 sắc phong gốc, được các vua triều Lê, Nguyễn tặng; bao gồm 19 tờ văn bằng và 3 bức trướng bằng lụa, viết bằng chữ Hán, chữ Nôm trong khoảng thời gian từ năm 1689 đến 1943. Đây là một di sản tư liệu ở Việt Nam được UNESCO công nhận vào ngày 26/11/2022.

Văn bản này được sử dụng làm nguồn tài liệu quý để soạn sách và cung cấp thông tin đã được xác minh qua các tài liệu chính sử của Việt Nam như “Đại Việt sử ký tục biên”, “Khâm định Việt sử thông giám cương mục”, cũng như các sách khảo cứu khác như “Lịch triều hiến chương loại chí” và “Nghệ An ký”.

Chất liệu đa dạng từ giấy dó, giấy dó đặc biệt đến lụa, với chữ viết đẹp và rõ ràng. Văn bản này phản ánh về văn hóa và giáo dục của một làng quê ở miền Trung Việt Nam, đồng thời góp phần khám phá về quá trình phát triển lịch sử và xã hội của làng từ cuối thế kỷ XVII đến giữa thế kỷ XX thông qua cái chất lưu truyền của nó.

2.7. Những bản đúc nổi trên chín đỉnh đồng ở Hoàng cung Huế (2024)

Các bản đúc nổi trên chín đỉnh đồng ở Hoàng cung Huế là những tác phẩm điêu khắc đặc biệt và mang tính biểu tượng lớn của nền văn hóa Nguyễn. Chúng bao gồm 162 hình ảnh và chữ Hán, được vua Minh Mạng đúc từ năm 1835 và hoàn thành vào năm 1837, đặt trước sân Thế Tổ Miếu.

Được coi là nguồn tư liệu độc đáo và quý giá, những tác phẩm này thu hút sự quan tâm của giới nghiên cứu Việt Nam và quốc tế bởi nội dung về lịch sử, văn hóa, giáo dục, địa lý, phong thủy, y học, nghệ thuật thư pháp. Đặc biệt, những tác phẩm còn ca ngợi vai trò của phụ nữ trong xã hội phong kiến, với việc đặt tên phụ nữ lên các tác phẩm để tôn vinh công lao của họ, một cử chỉ hiếm thấy trong lịch sử phong kiến.

Những bản đúc nổi trên chín đỉnh đồng ở Hoàng cung Huế (2024)

Những bản đúc nổi trên chín đỉnh đồng ở Hoàng cung Huế (2024)
(Nguồn: vietnamnet.vn)

Cửu Đỉnh của nhà Nguyễn bao gồm chín cái đỉnh đồng, đặt trước sân Thế Miếu trong Hoàng cung Huế. Nghệ thuật đúc đồng và kỹ thuật của những thợ đồng đã tạo ra những tác phẩm độc đáo và xuất sắc. Sự tôn trọng số “9” trong văn hóa Á Đông được thể hiện qua việc đúc chín đỉnh, thể hiện sự thống nhất và bền vững của triều đại. Những tác phẩm này là chứng nhân của sự thăng trầm của triều đại, và được bảo quản nguyên vẹn để làm “nhân chứng” cho lịch sử.

Ngoài ra, những tác phẩm này còn chứa đựng giá trị về giao thoa văn hóa và tiếp xúc giữa Việt Nam và các quốc gia trong khu vực Đông Á. Vào ngày 8/5/2024 tại Kỳ họp thứ 10 diễn ra ở Thành phố Ulan Bator (Mông Cổ), “Những bản đúc nổi trên chín đỉnh đồng ở Hoàng cung Huế” của Việt Nam được UNESCO chính thức ghi danh vào Danh mục Di sản tư liệu khu vực châu Á – Thái Bình Dương. Năm 2012, Chính phủ Việt Nam đã công nhận Chín Đỉnh là Bảo vật Quốc gia. Bộ Cửu Đỉnh này hiện được trưng bày tại Bảo tàng Cổ vật cung điện Huế thuộc Trung tâm Bảo tồn di tích Cố đô Huế.

Các di sản tư liệu Việt Nam là những dấu ấn phản ánh sự phát triển văn hóa, chính trị, xã hội, kinh tế, tôn giáo, đối ngoại… của dân tộc Việt Nam trong tiến trình phát triển của mình. Hãy khám phá thêm về những kho tàng này qua các bài viết trên Heritage.

Xem thêm: