Heritage tổng hợp

Việt Nam là một quốc gia giàu truyền thống văn hóa, nơi hội tụ nhiều loại hình nghệ thuật được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể. Những di sản này không chỉ là báu vật văn hóa vô giá mà còn phản chiếu tâm hồn, bản sắc và niềm tự hào của dân tộc Việt. Hãy cùng Heritage khám phá những loại hình nghệ thuật được vinh danh trên thế giới. 

1. Nhã nhạc cung đình Huế – Tinh hoa âm nhạc hoàng gia Việt (2003)

Nhã nhạc Cung đình Huế là loại hình âm nhạc trang trọng, là Quốc nhạc, từng được biểu diễn trong các đại lễ triều đình như lễ đăng quang, tiếp đón sứ thần hay các dịp quan trọng khác. Xuất hiện từ thế kỷ XIII, loại hình nghệ thuật này phát triển rực rỡ dưới triều Nguyễn, đạt đến đỉnh cao với hệ thống biểu diễn bài bản, quy chuẩn và đầy tính nghi lễ.

Nhã nhạc Cung đình Huế bao gồm nhiều thể loại như lễ nhạc, nhạc thính phòng, nhạc sân khấu và các vũ điệu cung đình, mỗi thể loại đều mang vẻ đẹp tinh tế, thể hiện sự uy nghiêm và mỹ cảm của nghệ thuật cung đình. Địa điểm biểu diễn chính của loại hình này là Kinh thành Huế, nơi các nghệ nhân đã gìn giữ và truyền dạy qua nhiều thế hệ.

Vào ngày 7/11/2003, UNESCO chính thức công nhận Nhã nhạc Cung đình Huế là Kiệt tác truyền khẩu và Di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại. Đây không chỉ là loại hình nghệ thuật được UNESCO công nhận mà còn là một minh chứng cho sự trường tồn của nghệ thuật truyền thống trên bản đồ văn hóa thế giới.

Nhã nhạc Cung đình Huế mang giá trị văn hoá

Nhã nhạc Cung đình Huế mang giá trị văn hoá
(Nguồn: Báo Người Lao Động)

2. Không gian văn hóa Cồng chiêng Tây Nguyên – Thanh âm đại ngàn bất tận (2005)

Không gian Văn hóa Cồng chiêng Tây Nguyên là loại hình nghệ thuật được UNESCO công nhận, mang đậm bản sắc của các dân tộc thiểu số sinh sống trên vùng cao nguyên hùng vĩ. Đây không chỉ là một loại hình âm nhạc đặc sắc mà còn là linh hồn của đời sống văn hóa, tâm linh của các dân tộc Ba Na, Ê Đê, Gia Rai, M’nông, Xơ Đăng,… Cồng chiêng gắn liền với những sự kiện quan trọng như lễ thổi tai cho trẻ sơ sinh, lễ cưới, lễ hội mùa màng và các nghi lễ cộng đồng.

Không gian văn hóa cồng chiêng không chỉ giới hạn trong âm nhạc mà còn là sự kết hợp hài hòa giữa âm thanh, nghi thức và tín ngưỡng, trải dài qua các tỉnh Tây Nguyên như Gia Lai, Kon Tum, Đắk Lắk, Đắk Nông và Lâm Đồng. Mỗi dân tộc có cách thức biểu diễn và tổ chức nghi lễ riêng, tạo nên sự đa dạng trong không gian văn hóa độc đáo này.

Vào ngày 25/11/2005, UNESCO chính thức công nhận Không gian Văn hóa Cồng chiêng Tây Nguyên là Kiệt tác truyền khẩu và phi vật thể của nhân loại. Sự vinh danh này không chỉ khẳng định giá trị đặc biệt của loại hình nghệ thuật này mà còn góp phần bảo tồn và phát huy một nét văn hóa đậm chất bản địa, trường tồn cùng thời gian.

Không gian Văn hóa Cồng chiêng Tây Nguyên mang đậm bản sắc của các dân tộc thiểu số Việt Nam

Không gian Văn hóa Cồng chiêng Tây Nguyên mang đậm bản sắc của các dân tộc thiểu số Việt Nam
(Nguồn: Tổng cục Du lịch)

3. Ca trù – Nghệ thuật hát thơ Việt Nam (2009)

Ca trù là loại hình nghệ thuật được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể vào ngày 1/10/2009. Ca trù là bộ môn nghệ thuật cần được duy trì và bảo tồn bởi vì thể hiện được tính độc đáo và mang nhiều giá trị văn hóa, lịch sử quan trọng của dân tộc Việt Nam.

Ca trù là nghệ thuật cổ truyền hay còn được biết đến với tên gọi hát ả đào, hát cô đầu hay hát nhà trò. Ca trù được biểu diễn phổ biến ở nhiều tỉnh thành của Việt Nam, đặc biệt là tại Hà Nội, Bắc Ninh, Hà Tĩnh và các tỉnh miền Bắc. Loại hình âm nhạc này không chỉ đơn thuần là những bài hát, mà còn là biểu tượng của lễ hội, tâm linh, văn chương và triết lý sống của người Việt.

Từ thế kỷ trước cho đến đầu thế kỷ XX, ca trù đã được phổ biến rộng rãi trong văn hóa Việt Nam, đánh dấu nét đặc biệt của tình yêu thương trong mọi khía cạnh của cuộc sống xưa. Ca trù thường được trình diễn tại các đình làng, đền thờ, ca quán,… thể hiện những cung bậc của cảm xúc. Ca trù còn là lời ca ngợi đạo đức, lối sống tốt đẹp và những giá trị văn hóa truyền thống của dân tộc.

Ca trù là loại hình nghệ thuật được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể cần bảo vệ khẩn cấp vào ngày 01/10/2009. Đây là bộ môn nghệ thuật mang đậm giá trị lịch sử, văn hóa và thẩm mỹ, phản ánh đời sống tinh thần phong phú của người Việt qua nhiều thế kỷ.

Ca trù mang nhiều giá trị văn hóa, lịch sử quan trọng của dân tộc Việt Nam

Ca trù mang nhiều giá trị văn hóa, lịch sử quan trọng của dân tộc Việt Nam
(Nguồn: Báo Ảnh Việt Nam)

4. Dân ca Quan họ Bắc Ninh – Khúc hát giao duyên xứ Kinh Bắc (2009)

Dân ca quan họ Bắc Ninh là loại hình nghệ thuật được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại vào ngày 30/09/2009. Đây là một trong những thể loại dân ca trữ tình và tao nhã nhất của Việt Nam, gắn liền với đời sống văn hóa của vùng Kinh Bắc (Bắc Ninh và Bắc Giang).

Quan họ không chỉ đơn thuần là những câu hát đối đáp giữa liền anh, liền chị, mà còn là một nét văn hóa đặc sắc, phản ánh tinh thần gắn kết cộng đồng. Qua những làn điệu mượt mà, quan họ truyền tải tình cảm, tâm tư một cách tinh tế, tạo nên không gian văn hóa đặc biệt, được lưu truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác.

Với giá trị nghệ thuật và ý nghĩa sâu sắc, quan họ Bắc Ninh được UNESCO vinh danh, khẳng định sức sống bền bỉ của loại hình nghệ thuật này trong kho tàng di sản văn hóa thế giới.

Dân ca quan họ Bắc Ninh truyền tải tình cảm, tâm tư một cách tinh tế qua những làn điệu mượt mà

Dân ca quan họ Bắc Ninh truyền tải tình cảm, tâm tư một cách tinh tế qua những làn điệu mượt mà
(Nguồn: Báo Điện tử Chính phủ)

5. Hát Xoan – Di sản hát thờ mang dấu ấn vua Hùng (2011,2017)

Hát Xoan, hay còn được biết đến với các tên gọi như Hát Lãi Lèn, Hát Đúm, Hát Thờ và Hát Cửa Đình, là loại hình nghệ thuật được UNESCO công nhận, gắn liền với tín ngưỡng thờ cúng vua Hùng và các nghi lễ cổ truyền của người dân Phú Thọ. Xuất phát từ thời kỳ dựng nước, Hát Xoan mang đậm ý nghĩa tâm linh, được biểu diễn trong các nghi lễ cầu mùa, cầu phúc và tạ ơn thần linh. 

Nghệ thuật Hát Xoan bao gồm ba hình thức chính: Hát Thờ (tưởng nhớ vua Hùng, thần linh và tổ tiên các dòng họ), Hát Nghi lễ (ca ngợi thiên nhiên, con người và tinh thần gắn kết cộng đồng), và Hát Hội (tự do biểu đạt tình yêu và khát khao trong cuộc sống qua những bài hát trữ tình, vui nhộn)

Vào ngày 24/11/2011, UNESCO ghi danh Hát Xoan vào danh sách Di sản văn hóa phi vật thể cần bảo vệ khẩn cấp. Nhờ nỗ lực bảo tồn, đến ngày 8/12/2017, loại hình nghệ thuật này được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại, đánh dấu sự hồi sinh mạnh mẽ của một di sản quý giá.

Hát Xoan Phú Thọ được biểu diễn trong các nghi lễ cầu mùa, cầu phúc và tạ ơn thần linh

Hát Xoan Phú Thọ được biểu diễn trong các nghi lễ cầu mùa, cầu phúc và tạ ơn thần linh
(Nguồn: Báo Quân đội nhân dân)

6. Đờn ca tài tử Nam Bộ – Hồn nhạc phương Nam đậm tình tri âm (2013)

Đờn ca tài tử Nam Bộ là dòng nhạc dân tộc được UNESCO công nhận là di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại vào ngày 5/12/2013, trở thành một trong những biểu tượng văn hóa tiêu biểu của miền Tây sông nước. Xuất hiện từ cuối thế kỷ 19, loại hình âm nhạc này kết hợp giữa đờn (nhạc cụ truyền thống) và ca (lối hát ngẫu hứng), mang đậm dấu ấn sáng tạo của người dân Nam Bộ.

Không giống như các loại hình âm nhạc cung đình hay sân khấu, Đờn ca tài tử thường được biểu diễn trong các buổi họp mặt gia đình, sinh hoạt cộng đồng và lễ hội. Nghệ thuật này phát triển mạnh tại các tỉnh Bến Tre, Cần Thơ, Tiền Giang, An Giang, góp phần tạo nên một không gian văn hóa đậm chất dân gian, nơi người dân vừa đàn, vừa hát để giãi bày tâm sự, thể hiện niềm vui nỗi buồn trong cuộc sống.

Với âm hưởng mộc mạc nhưng tinh tế, Đờn ca tài tử không chỉ phản ánh cuộc sống đời thường mà còn chứa đựng giá trị văn hóa và lịch sử sâu sắc, góp phần làm phong phú kho tàng âm nhạc dân tộc Việt Nam.

Đờn ca tài tử Nam Bộ biểu tượng văn hóatiêu biểu của miền Tây sông nước

Đờn ca tài tử Nam Bộ biểu tượng văn hóatiêu biểu của miền Tây sông nước
(Nguồn: Báo Dân tộc và Phát triển)

7. Dân ca Ví, Giặm Nghệ Tĩnh – Giai điệu xứ Nghệ (2014)

Dân ca Ví, Giặm Nghệ Tĩnh là loại hình nghệ thuật được UNESCO công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại vào ngày 27/11/2014. Đây là một trong những thể loại dân ca đặc trưng nhất của người dân vùng Nghệ An và Hà Tĩnh, thể hiện qua những lời ca mộc mạc, chân thành nhưng sâu lắng. Trong đó, “Ví” là những câu hát ngẫu hứng trong lao động, thường là lời hát ru, đối đáp nam nữ hoặc giao duyên; “Giặm” là những bài hát có kết cấu chặt chẽ hơn, mang tính giáo dục, nghi lễ và truyền dạy đạo lý sống.

Dân ca Ví, Giặm phát triển mạnh tại các làng quê Hưng Nguyên, Nam Đàn, Nghi Lộc (Nghệ An) và Đức Thọ, Can Lộc, Hương Sơn (Hà Tĩnh). Không chỉ là một loại hình ca hát giải trí, Ví, Giặm còn là cách để người dân thể hiện tâm tư, tình cảm, triết lý sống và tinh thần gắn kết cộng đồng. Sự ghi danh của UNESCO khẳng định giá trị văn hóa đặc sắc của Ví, Giặm và góp phần bảo tồn và phát huy di sản quý báu này trong đời sống đương đại.

Dân ca Ví, Giặm Nghệ Tĩnh thể hiện những lời ca mộc mạc, chân thành nhưng sâu lắng

Dân ca Ví, Giặm Nghệ Tĩnh thể hiện những lời ca mộc mạc, chân thành nhưng sâu lắng
(Nguồn: Nhân vật – Sự kiện – TTXVN)

8. Bài chòi Trung Bộ – Nghệ thuật dân gian đầy sắc màu (2017)

Bài chòi là loại hình nghệ thuật dân gian độc đáo của miền Trung Việt Nam, kết hợp giữa hát, diễn xướng và trò chơi dân gian, tạo nên không khí vui tươi, sôi động trong các lễ hội cộng đồng. Những câu hát Bài chòi không chỉ mang tính giải trí mà còn truyền tải những câu chuyện về tình yêu, cuộc sống và đạo lý làm người, giúp gắn kết cộng đồng. Nghệ thuật này phát triển mạnh ở các tỉnh Bình Định, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Phú Yên, và được gìn giữ qua nhiều thế hệ nghệ nhân.

Với giá trị văn hóa sâu sắc, ngày 7/12/2017, UNESCO ghi danh Nghệ thuật Bài chòi Trung Bộ vào danh sách Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại. Sự kiện này không chỉ khẳng định sức sống mãnh liệt của loại hình nghệ thuật này mà còn mở ra cơ hội để Bài chòi tiếp tục lan tỏa và phát triển.

Nghệ thuật Bài Chòi truyền tải những câu chuyện về tình yêu, cuộc sống và đạo lý làm người

Nghệ thuật Bài Chòi truyền tải những câu chuyện về tình yêu, cuộc sống và đạo lý làm người
(Nguồn: Báo điện tử – Đảng Cộng sản Việt Nam)

9. Thực hành Then – Lời hát linh thiêng trong văn hóa tâm linh dân tộc (2019)

Then không chỉ là một nghi lễ tín ngưỡng mà còn là một hình thức nghệ thuật biểu đạt triết lý nhân sinh, thể hiện thế giới quan phong phú của người Tày, Nùng, Thái. Then kết hợp giữa ca hát, nhạc cụ, vũ đạo và diễn xướng, thường được thực hành trong các nghi lễ quan trọng như cầu an, giải hạn, cầu mưa, phản ánh mối liên kết thiêng liêng giữa con người và thần linh.

Thực hành Then hiện vẫn được duy trì tại nhiều địa phương thuộc các tỉnh Cao Bằng, Bắc Kạn, Lạng Sơn, Tuyên Quang, Thái Nguyên, Hà Giang, với sự tham gia của các thầy Then và cộng đồng. Ngày 12/12/2019, UNESCO đã chính thức ghi danh Thực hành Then của người Tày, Nùng, Thái vào danh sách Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại, góp phần bảo tồn và phát huy giá trị di sản quý báu này.

Di sản “Thực hành Then” phản ánh mối liên kết thiêng liêng giữa con người và thần linh của người Tày, Nùng, Thái

Di sản “Thực hành Then” phản ánh mối liên kết thiêng liêng giữa con người và thần linh của người Tày, Nùng, Thái (Nguồn: Báo Quân đội nhân dân)

10. Xòe Thái – Vũ điệu kết nối yêu thương miền Tây Bắc (2021)

Xòe Thái là điệu múa truyền thống gắn liền với đời sống văn hóa của người Thái Tây Bắc, được biểu diễn trong các lễ hội, cưới hỏi và sự kiện cộng đồng. Những điệu múa Xòe mang tính biểu tượng cao, thể hiện sự gắn kết, sẻ chia và niềm vui chung, với những động tác uyển chuyển, mềm mại, thường được thực hiện theo vòng tròn, tượng trưng cho sự đoàn kết bền chặt.

Xòe Thái được bảo tồn và phát triển mạnh ở các tỉnh Sơn La, Lai Châu, Yên Bái, Điện Biên, trở thành một nét văn hóa không thể thiếu của cộng đồng người Thái. Nhận thấy giá trị đặc biệt của loại hình nghệ thuật này, ngày 15/12/2021, UNESCO đã chính thức ghi danh Nghệ thuật Xòe Thái vào danh sách Di sản văn hóa phi vật thể đại diện của nhân loại.

Nghệ thuật Xòe Thái thể hiện sự gắn kết, sẻ chia và niềm vui chung

Nghệ thuật Xòe Thái thể hiện sự gắn kết, sẻ chia và niềm vui chung
(Nguồn: Báo điện tử – Đảng Cộng sản Việt Nam)

Những loại hình nghệ thuật được UNESCO công nhận không chỉ là tài sản văn hóa vô giá của Việt Nam mà còn là niềm tự hào dân tộc, góp phần quảng bá hình ảnh đất nước và con người Việt Nam ra thế giới. Việc bảo tồn và phát huy các giá trị này không chỉ giúp gìn giữ bản sắc văn hóa mà còn thúc đẩy du lịch, phát triển kinh tế – xã hội, tạo động lực để các thế hệ tiếp nối trân trọng và bảo vệ di sản cha ông để lại, đảm bảo sức sống bền vững của những tinh hoa nghệ thuật truyền thống.

Xem thêm: