Bài và ảnh: Mộc Xuân
Hành trình của một món ăn dân dã, từ bờ ruộng quê nhà đến những góc phố mùa đông – nơi ốc trở thành một thú thưởng thức đầy tinh tế của người Việt.
Có những món ăn không chỉ gợi nhớ vị giác, mà còn đánh thức cả ký ức của một vùng văn hóa. Ốc – thứ sản vật nhỏ bé, khiêm nhường của ruộng đồng Việt Nam – từ bao đời vẫn như thế: len lỏi từ con mương ao hồ, bước ra mâm cơm nhà nghèo, rồi theo nhịp chuyển động của đất nước để trở thành món quà tinh tế trong đời sống thị dân. Trên hành trình đấy, ốc mang trong mình một câu chuyện dài: câu chuyện của nghèo khó, sức sống nông dân, và cả sự biến hóa tài tình mà chỉ ẩm thực Việt mới có thể tạo nên.
Khởi nguồn của một món ăn – dấu ấn thôn quê trong trẻo
Ở những làng quê Bắc Bộ, cứ sau trận mưa đầu mùa, mặt ruộng lại lấp lánh từng váng nước mỏng, và những đứa trẻ chân trần bắt đầu chuyến phiêu lưu quen thuộc: lội xuống ruộng để mò ốc. Chúng đi theo hàng, tay quờ quạng dưới lớp bùn mềm, mỗi khi bắt được một con ốc lại reo lên thích thú như vừa nhặt được kho báu. Chiếc giỏ đeo bên hông dần nặng trĩu, còn đám trẻ thì bùn đất loang lổ khắp người, đôi mắt ánh lên niềm vui giản dị mà đủ đầy. Đó là hình ảnh mà bất kỳ ai từng sống qua một tuổi thơ nông thôn đều giữ lại như một mảnh ký ức trong veo.
Ốc khi ấy không phải là món đặc sản, càng không phải món dành cho người sành ăn. Nó là “món chống đói” của những gia đình lao động nghèo – thứ thịt quê sạch sẽ, dễ kiếm, xuất hiện trong bữa ăn mỗi khi nhà hết cá, hết tôm. Mẻ ốc mò về, chỉ cần ngâm qua nước vo gạo, rửa sạch mùi bùn rồi bỏ vào nồi luộc thơm nức lá chanh. Mở nắp nồi ra, hơi nóng bốc lên mang theo mùi thơm thanh khiết của lá chanh non, của thịt ốc tươi lăn tăn trong nước. Người lớn bày nước chấm thêm bát mắm gừng, còn đám trẻ cứ thế ngồi quây quần, mỗi đứa cầm một cây tăm nhẩn nha khều từng con, vừa ăn vừa cười.
Có những chiều đông se sắt, mẹ lại nhóm bếp củi, bắc chảo xào ốc với sả ớt. Tiếng mỡ sôi lép bép, tiếng mẹ đảo chảo xình xịch trong chiều chậm, mùi sả thơm lừng quyện với mùi cay nồng của ớt khiến cái lạnh lùi lại phía sau. Ở những miền ven sông, người ta còn hấp ốc cùng rượu trắng, để hương men dìu dịu đánh thức vị ngọt tự nhiên của món ăn. Tất cả đều mộc mạc, đơn sơ, không có gì cầu kỳ; nhưng chính sự đơn giản ấy đã gieo vào lòng người Việt một nỗi nhớ đặc biệt mỗi khi nghĩ về tuổi thơ và ruộng đồng.
Ốc gắn liền với nhịp sống nông thôn: với con mương nhỏ uốn cong sau lũy tre, với những buổi tát ao rộn ràng tiếng nói cười, với rặng chuối non đung đưa bên bờ nước. Nó mang theo linh hồn của những ngày bình yên xưa cũ – nơi mà mỗi bữa ăn không chỉ để no mà còn là sự gắn kết của cả một gia đình.
Từ ruộng đồng lên phố thị – hành trình hóa món quà phố đông
Thời gian trôi, đất nước đổi thay, dòng người từ khắp miền quê đổ về thành phố lập nghiệp. Trong những chiếc xe đạp thồ, trong những gánh hàng theo họ lên phố, ốc cũng theo bước chân người nông dân đi tìm cuộc sống mới. Và rồi, từ một món ăn thôn quê, ốc dần trở thành món quà phố thị – đặc biệt mỗi khi đông về.
Cứ chớm gió mùa, những ngã rẽ nhỏ trong các con phố Hà Nội, Nam Định, Hải Phòng… lại thơm nức mùi ốc luộc. Những gánh ốc đầu tiên khi ấy chỉ là vài chiếc ghế nhựa thấp, xoong nước luộc đặt trên bếp than đỏ hồng. Nhưng tiếng xì xụp của thực khách, hơi nóng nghi ngút quyện trong mùi lá chanh, mùi sả đã khiến góc phố nào cũng trở nên ấm lên, như một lời mời thân thương của mùa đông.
Rồi những quán ốc nhỏ mọc lên, rồi những quán lớn, rồi cả chuỗi thương hiệu. Người thành phố ăn ốc không chỉ vì ngon, mà vì cảm giác ấm áp, sum vầy. Người vùng quê lại muốn tìm lại hương vị quê nhà giữa nhịp sống hối hả. Còn những người xa lạ, ngồi quanh mâm ốc, tay khều từng con, miệng nói những câu chuyện không đâu mà lại khiến không khí trở nên thân mật hơn.
Ốc trong phố thị không chỉ là ốc luộc. Nó được chế biến cầu kỳ, phong phú hơn: ốc xào bơ cay, ốc sốt me, ốc hấp sả, ốc rang muối, nem ốc, bún ốc, ốc chuối đậu… Từ những con ốc gạo bé tí đến ốc mít, ốc nhồi, ốc hương biển khơi, tất cả đều được nâng niu thành những món quà mang hương vị vùng miền. Người ta bắt đầu nói về ốc như một “thú sành ăn”: phải biết chọn quán, chọn loại ốc, phải biết nghe mùi nước luộc, ngửi xem có thơm lá chanh thật hay chỉ là hương liệu. Ăn ốc trở thành một “nghi lễ” nhỏ của những buổi tối mùa đông – một thú vui vừa dân dã, vừa tinh tế.
Một biểu tượng chuyển mình – từ nghèo khó đến tinh tế nhưng không mất hồn quê
Giống như nhiều món ăn Việt Nam khác, ốc là minh chứng cho khả năng biến hóa tài hoa của người Việt: từ những nguyên liệu đơn sơ cũng có thể tạo nên những món ăn mang hồn cốt dân tộc. Sự chuyển mình của món ốc – từ món ăn nghèo khó đến đặc sản – cũng chính là sự chuyển mình của văn hóa ẩm thực Việt trong thời kỳ hội nhập.
Giữa những đô thị hiện đại, khi những món ăn quốc tế tràn ngập, ốc vẫn giữ được chỗ đứng của riêng mình. Bởi trong vị ngọt của thịt ốc, trong hơi nóng bốc lên từ bát nước luộc thơm mùi lá chanh ấy, người Việt tìm thấy điều mà không món ăn nhập ngoại nào có thể mang lại: một ký ức chung, một sợi dây nối con người với đất đai, một hơi ấm quê nhà.
Những ngày đông, khi phố xá mờ hơi sương, khi người người kéo áo cho chặt, chỉ cần đi ngang qua một quán ốc thôi, nghe tiếng nước sôi ùng ục và ngửi mùi lá chanh thoảng ra từ nồi luộc, ta như thấy cả tuổi thơ, cả miền quê và những ngày xưa cũ hiện về. Món ăn đấy trở thành một phần ký ức tập thể của người Việt – dù là ai, ở đâu, thành thị hay nông thôn, già hay trẻ – đều có thể tìm thấy mình trong đó. Và có lẽ, chính sự bình dị ấy khiến món ốc trở thành món ăn của mùa đông, của sự sum họp và của tình người ấm áp.
Xem thêm bài viết liên quan:


