Bài: Chi Vũ
Ảnh: Lê Huy, Amachau, Đào Cảnh, Đỗ Văn Cảnh
Từng là niềm tự hào của các làng nghề truyền thống, lụa Việt Nam đang đứng trước ngã rẽ lớn trong hành trình tái cấu trúc và vươn ra chuỗi giá trị quốc tế.

Hồi sinh sau khủng hoảng
Thập niên 1990 – 2000 chứng kiến sự sụt giảm nghiêm trọng của các làng nghề lụa. Làng Vạn Phúc từng có hơn 1.000 hộ làm nghề lụa nhưng con số này đã giảm hơn 70% vào năm 2005. Làn sóng hàng công nghiệp nhập khẩu, đặc biệt từ Trung Quốc, khiến lụa thủ công không thể cạnh tranh về giá, trong khi yếu tố thương hiệu và bảo hộ gần như vắng bóng.
Tuy nhiên, từ năm 2010 trở đi, ngành lụa dần hồi phục. Theo số liệu của Cục Chế biến và Phát triển Thị trường Nông sản, Việt Nam hiện có khoảng 12.000ha trồng dâu và sản lượng gần 1.500 tấn tơ mỗi năm, đứng ở vị trí thứ 5 thế giới về sản xuất tơ tằm. Đây là tín hiệu tích cực, nhưng chưa đủ để định vị thương hiệu lụa Việt trên trường quốc tế.
Dù kim ngạch xuất khẩu năm 2020 đạt khoảng 60 triệu USD nhưng tính đến tháng 8/2024, xuất khẩu lụa đã giảm gần 14% so với cùng kỳ năm trước. Ở chiều ngược lại, lụa nhập khẩu, chủ yếu từ Trung Quốc, đã vượt mốc 36 triệu USD. Điều này cho thấy, dù đã hồi sinh, Việt Nam vẫn chưa thực sự làm chủ được chuỗi cung ứng nội địa và giành được miếng bánh lớn trong thị phần cao cấp.

Du lịch trải nghiệm: Đòn bẩy tái định vị lụa Việt
Giai đoạn 2016 – 2019 là “thời điểm vàng” của ngành du lịch Việt, khi khách quốc tế tăng gần gấp đôi và doanh thu đạt hơn 32 tỷ USD. Nhiều làng nghề truyền thống, trong đó có các làng lụa, đã trở thành một phần của trải nghiệm văn hóa bản địa và điểm đến “hot”.
Mô hình kết hợp giữa showroom (phòng trưng bày) và trải nghiệm tại các địa phương như Vạn Phúc, Hội An, Bảo Lộc hay Phùng Xá đã giúp tái kết nối khách du lịch với quy trình dệt lụa. Tại Hội An, mô hình làng lụa với khu dệt mẫu tương tác trở thành điểm đến nổi bật, còn Phùng Xá nổi lên với sản phẩm tơ sen thủ công – biểu tượng của sự tinh tế và nhân văn.
Các làng lụa đã giúp cho các chuyến tham quan phong phú hơn, đặc sắc và giàu tính chất văn hóa bản địa hơn. Còn du lịch đã giúp cho các làng nghề có thêm nguồn khách, thêm sinh kế, gia tăng lượng hàng bán và quảng bá rộng rãi, miễn phí thương hiệu làng nghề. Trong thời Covid-19, khi không có khách du lịch, các làng lụa đều điêu đứng.
Tuy nhiên, mặt trái của xu hướng này là sự xâm nhập của hàng công nghiệp đội lốt thủ công. Một số khảo sát cho thấy, có tới 60% sản phẩm mang nhãn “lụa Việt” tại các điểm du lịch thực chất là hàng nhập khẩu giá rẻ. Thậm chí, có những thương hiệu lụa đình đám trong nước cũng từng dùng lụa công nghiệp Trung Quốc thay cho lụa thủ công.
Không có hệ thống chứng nhận xuất xứ, tiêu chuẩn kiểm định thống nhất, lụa Việt mất uy tín ngay trên “sân nhà”. Dù lượng khách du lịch tới các làng nghề vẫn khá đông, lượng người mua các sản phẩm lụa thủ công đang giảm nhiều (theo nhiều chủ sạp hàng ở làng lụa Vạn Phúc, Hà Nội).

Hành trình từ địa phương đến toàn cầu
Việt Nam hiện có hơn 5.000 làng nghề và làng có nghề, từ gốm Bát Tràng, mộc Đồng Kỵ, tranh Đông Hồ đến nước mắm Phú Quốc. Không chỉ sản xuất hàng hóa, làng nghề còn là nơi lưu giữ ký ức văn hóa, tri thức bản địa và đang dần khẳng định vị thế trong chuỗi giá trị toàn cầu thông qua du lịch và thương mại điện tử.
Để lụa Việt thực sự góp mặt trong chuỗi giá trị toàn cầu, ngành này cần một chiến lược toàn diện, không chỉ dừng ở sản xuất mà phải đi xa hơn trong xu hướng kinh doanh toàn cầu: kiểm định chất lượng, thiết kế sáng tạo, số hóa chuỗi cung ứng và xây dựng hệ sinh thái thương mại văn hóa.
Thái Lan đã thành công với Thai Silk được quản lý bởi các tổ chức quốc gia và Thụy Sĩ từ lâu nổi tiếng với nhãn Swiss Made, còn tại Việt Nam, người tiêu dùng vẫn gặp khó trong việc phân biệt lụa thật – giả, lụa nội địa – nhập khẩu. Việc xây dựng một hệ thống chứng nhận xuất xứ và chất lượng là bước đi thiết yếu để lấy lại lòng tin thị trường và từng bước chuẩn hóa thương hiệu lụa Việt.
Cùng lúc, số hóa chuỗi cung ứng và mở rộng các kênh thương mại điện tử là con đường không thể bỏ qua. Trong bối cảnh thương mại toàn cầu đang dịch chuyển mạnh về không gian số, sự chậm chân sẽ khiến lụa Việt dễ bị tụt lại phía sau, nhường chỗ cho những sản phẩm mang phong cách “handmade” từ các nước có hệ thống logistics hiệu quả hơn.

Một chiến lược thương mại toàn cầu cho lụa Việt cũng không thể thiếu khâu thiết kế – thứ có khả năng kết nối nguyên liệu, văn hóa truyền thống với ngôn ngữ thị trường hiện đại. Hiện nay, các thương hiệu lụa Việt đang mở ra lối đi mới khi đặt trọng tâm vào thiết kế mang cảm hứng văn hóa – di sản Việt, ứng dụng công nghệ in chất lượng cao. Những sản phẩm lụa tôn vinh thiên nhiên – văn hóa – nghề thủ công truyền thống, không chỉ là vật phẩm, mà là “lời mời” thưởng lãm một di sản sống động.
Tuy nhiên, để những nỗ lực đơn lẻ không bị lãng phí, ngành lụa Việt cần một hệ sinh thái hợp lực, nơi các nhà thiết kế, nghệ nhân, đơn vị du lịch và nền tảng thương mại cùng chia sẻ mục tiêu. Những mô hình tích hợp đang manh nha hình thành, như workshop thiết kế tại làng lụa Vạn Phúc, hay may áo dài tại Hội An, cho thấy tiềm năng xây dựng những hành trình tiêu dùng giàu cảm xúc. Đó không chỉ là cách bán một sản phẩm, mà là cách kể một câu chuyện để khách hàng trở thành một phần của văn hóa bản địa.
Tái cấu trúc ngành lụa không thể chỉ dừng ở việc làm lại sản phẩm, mà phải là làm lại tư duy. Lụa Việt không nên và không thể mãi chỉ là “lụa truyền thống” trong nghĩa cũ, mà cần trở thành “lụa có bản sắc và vị thế quốc tế”. Đó là lúc di sản thực sự được nâng tầm. Hơn cả lợi ích kinh tế, đây là cơ hội để khẳng định bản sắc văn hóa Việt trên thị trường toàn cầu bằng chất liệu mà tổ tiên để lại, và bằng ngôn ngữ thiết kế của thời đại mới.
Xem thêm bài viết cùng chuyên mục: