Bài và ảnh: Mộc Xuân

Trà đá là một thứ đồ uống rất đặc biệt. Người ta uống trà đá không phải để tìm một thương hiệu, một loại trà “thượng hạng” hay phong cách pha chế cầu kỳ. Nó tồn tại vì một nhu cầu khác: đó là cảm giác kết nối. Người ta ngồi xuống, gọi một cốc trà đá như một thói quen để mở đầu câu chuyện — câu chuyện với bạn bè, người bán, hay đơn giản là chính bản thân mình.

Góc quán trà đá nép mình bên vỉa hè – khoảng dừng chân bình yên giữa nhịp phố hối hả - Nguồn ảnh: Internet

Có những điều rất nhỏ trong đời sống đô thị Việt Nam nhưng lại đủ sức neo giữ ký ức của cả một thế hệ. Một trong những điều nhỏ bé ấy là cốc trà đá vỉa hè – thứ đồ uống bình dân, mộc mạc nhất, nhưng cũng thân thương và “đậm chất phố” nhất.

Chỉ cần bước ra đường, tìm một khoảng vỉa hè vừa đủ rộng, chiếc bàn thấp, vài chiếc ghế nhựa, bình trà ướp lạnh sương và túi hạt hướng dương treo lủng lẳng… thế là thành một quán trà đá. Không bảng hiệu lẫn tên gọi vậy mà khách lạ hay khách quen vẫn tìm thấy quán nhỏ giữa phố xá đông đúc, xô bồ.

Phố xá Hà Nội có thể đổi thay từng ngày, nhưng trà đá vỉa hè thì không. Nó có thể nằm lặng lẽ nhưng bền bỉ ngày này qua tháng khác bên gốc bàng già phố Tràng Thi, dưới tán xà cừ trên đường Phan Đình Phùng, giữa ngã ba tấp nập Nguyễn Du – Bà Triệu, hay nép mình trong một con ngõ nhỏ chỉ vừa đủ cho vài chiếc xe máy tránh nhau. Mỗi quán một dáng, một đời sống riêng. Có quán đã hơn hai chục năm, chứng kiến biết bao thăng trầm của phố xá; cũng có quán mới vài năm tuổi, nhưng vẫn mang cái hồn chung của quán nước Việt Nam: giản dị và gần gũi.

Cốc trà đá vàng nhẹ, mát lạnh – biểu tượng giản dị mà thân thuộc của phố phường Hà Nội

Dân uống trà đá cũng không ai hỏi trà này ướp hoa gì, dùng lá nào, nước nấu ra sao. Một cốc trà đá chỉ mang vị thanh của trà, vị lạnh của đá, đôi khi nhạt đến mức tưởng như là “vị đường phố” hơn là vị đồ uống. Có lẽ bởi trà đá vỉa hè không hướng tới sự thưởng thức cầu kỳ. Nó là thức uống giải tỏa cơn khát trong những trưa hè oi bức và thú vị hơn nó giải tỏa cả “cơn khát” chuyện trò. Người ta ngồi xuống, gọi một cốc trà đá như một thói quen để mở đầu câu chuyện với bạn bè, người bán. Cốc trà lạnh như cái cớ để con người dừng lại một chút giữa những chuyển động hối hả, để dành thời gian cho nhau và cả cho chính bản thân mình. Phải chăng điều đó khiến quán trà đá đơn sơ trở nên trường tồn và trở thành một trong những biểu tượng của đời sống đô thị Việt Nam.

Ngược dòng thời gian, những quán trà đá vỉa hè đầu tiên của Hà Nội xuất hiện từ thời bao cấp. Khi ấy, những chiếc bàn gỗ nhỏ, chiếc ghế con đã bạc màu, ấm trà mạn lúc nào cũng nóng hổi, và mấy chục chiếc cốc thủy tinh là tất cả những gì người ta cần để mở một quán nước. Khách ghé quán không phân biệt giai tầng: bác lao công, chú xe đạp thồ, cán bộ công sở, sinh viên nghèo… Những người xa lạ vậy mà bên chén trà nóng, cốc chè xanh, những câu chuyện lại rôm rả vang lên. Quán trà đá trở thành nơi giao lưu bình dị, kể chuyện đời sống phố xá. Và dẫu thời thế đã thay đổi, cái thú trà đá buôn chuyện ấy vẫn còn nguyên vẹn đâu đó giữa những góc phố hôm nay bất kể vào mùa nào trong năm.

Dáng cụ già bên làn khói thuốc bảng lảng, như một nốt trầm cũ kỹ giữa bản nhạc phố phường hôm nay

Vào những trưa hè, cốc trà đá như một chút mát nhẹ xoa dịu cái nắng gắt gỏng của phố phường. Rồi tới những chiều đông muộn, ngồi ở những quán trà đá sẽ cảm nhận được hơi ấm lập lòe từ các bếp than nhỏ. Mùi khói len qua kẽ áo, quyện vào mùi trà. Ở trong không gian đó, thứ khiến người ta nhớ không phải vị trà mà chính là không khí: gió lùa qua, tiếng cười râm ran, tiếng muỗng gõ vào cốc thủy tinh va nhẹ, tiếng xe cộ hòa vào âm thanh phố thị. Như một bản giao hưởng đời thường mà bất kỳ ai ngồi xuống cũng trở thành một nốt nhạc.

Những người bán hàng – thường là các cô, các bác đã quen phố quen người — chính là “linh hồn” của quán. Họ ngồi đó từ sáng sớm đến tối muộn, bền bỉ như chiếc đồng hồ chỉ thời gian cho phố. Họ không chỉ bán nước; họ quan sát, kể chuyện, lắng nghe và giữ gìn những thói quen rất đỗi quen thuộc của khách. Cô bán hàng có thể nhớ ai uống ít đá, ai thích cốc đầy; bác xe ôm hay ghé buổi trưa; mấy bạn sinh viên thường ngồi góc trong ngõ để ôn bài. Thời gian đối với họ trôi thật chậm, nhưng lại trôi đều đặn theo nhịp rót nước.

Khách của trà đá vỉa hè cũng tạo nên bản sắc riêng của quán. Họ đến từ đủ mọi lối sống: dân văn phòng ghé qua giờ nghỉ trưa, người lao động dừng chân giữa buổi làm, sinh viên trò chuyện trước giờ học, hay một nhóm bạn tụ tập cuối tuần. Họ mang theo câu chuyện của mình, để lại ở quán một mảnh ký ức nho nhỏ, rồi lại hòa vào dòng người. Chỉ cần nhìn những chiếc ghế nhựa xếp thành hàng, người ta đã thấy một phần đời sống của đô thị: thân thiện, cởi mở, không phân biệt, và luôn đầy ắp hơi thở cộng đồng.

Bàn tay khẽ nâng cốc trà mát lạnh – tuổi trẻ Hà Nội đôi khi chỉ cần một ngụm mát lành để bước tiếp những ngày dài

Ở Hà Nội, quán trà đá còn đặc biệt hơn bởi nó trở thành nét văn hóa không chỉ dành cho cư dân mà còn là điểm chạm đến du khách. Không cần đến những quán sang trọng hay tiện nghi cầu kỳ, du khách chỉ cần ngồi xuống một quán vỉa hè, gọi cốc trà đá, nhìn dòng người qua lại — là đã thấy một Hà Nội thật đến lạ. Những điều giản dị ấy chính là cách thành phố kể câu chuyện của mình: câu chuyện về sự giao thoa giữa cũ và mới, giữa tĩnh và động, giữa nhịp sống hiện đại và hơi thở truyền thống.

Giữa sự hiện đại hóa nhanh chóng, khi nhiều không gian đô thị bị thu hẹp, quán trà đá vỉa hè vẫn tồn tại như một “mạch ngầm” văn hóa. Không xa hoa, không ồn ào, không đòi hỏi; nó chỉ lặng lẽ có mặt và lặng lẽ giữ hồn phố. Như một khoảng nghỉ cho tâm hồn, như chiếc ghế nhỏ giúp con người tìm lại mình sau một ngày dài. Và chính bởi sự giản dị ấy mà quán nước vỉa hè trở thành một phần không thể thay thế của đô thị Việt Nam – một dấu chấm than của đời sống, nhưng lại mềm mại như một dấu phẩy trong câu chuyện thường nhật.