Bài: Quỳnh Thương
Ảnh: Vinamilk, Chu Quang Minh, Quang Ngọc
Sự phát triển của chăn nuôi ở Việt Nam không chỉ là câu chuyện đổi thay của từng sản phẩm, mà là bước tiến dài đưa ngành hàng này dần khẳng định vị thế trong bức tranh nông nghiệp hiện đại.
Với thị trường nội địa 100 triệu dân, tưởng như chăn nuôi chỉ cần ổn định an ninh thực phẩm đã là đủ thách thức, nhưng bức tranh hiện nay lại cho thấy chăn nuôi đã làm được nhiều hơn thế. Trên sàn chứng khoán niêm yết, nhiều doanh nghiệp chuyên về chăn nuôi đang báo lãi năm tới cả nghìn tỷ, còn kim ngạch xuất khẩu năm 2024 của chăn nuôi đã đạt hơn 533 triệu USD, tăng 6,5% so với năm trước.

Dù kết quả đó còn khiêm tốn so với thủy sản hay rau quả, nhưng rõ ràng chăn nuôi Việt Nam đã bắt đầu hành trình vươn ra biển lớn để thoát khỏi “vòng tròn nội địa” thuần túy của “ăn no mặc ấm”, trở thành một động lực phát triển mới cho ngành nông nghiệp.
Động lực mới cho tăng trưởng
Trong cơ cấu nông nghiệp, chăn nuôi đang chiếm 28–30% tổng giá trị ngành. Quan trọng hơn, ngành đã chuyển dịch mạnh mẽ từ các mô hình nông hộ nhỏ lẻ sang trang trại tập trung, sản xuất theo chuỗi. Giá trị sản xuất chăn nuôi 2025 dự kiến tăng 5,7–5,98%, khẳng định xu hướng chuyển sang sản xuất hàng hóa quy mô lớn.
Sản lượng các sản phẩm chủ lực cũng ghi nhận mức tăng ấn tượng. Tổng sản lượng thịt hơi dự kiến vượt 8,7 triệu tấn (tăng 5,3%), trong đó thịt lợn đạt 5,48 triệu tấn, thịt gia cầm trên 2,56 triệu tấn (tăng 5,4%). Sản lượng trứng các loại ước đạt 21 tỷ quả (tăng 4,1%), sữa 1,3 triệu tấn (tăng 4,8%), mật ong 26.000 tấn (tăng 9,2%). Sản xuất thức ăn chăn nuôi cũng ước đạt trên 22,05 triệu tấn, tăng 2,6% so với năm trước.
Không chỉ tăng về sản lượng, chăn nuôi đang từng bước khẳng định chỗ đứng trên bản đồ xuất khẩu thế giới, với kim ngạch năm 2025 dự kiến vượt 550 triệu USD, tăng 3,1% so với 2024. Những thị trường trọng điểm như Trung Quốc, Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc đã mở ra “cánh cửa vàng” cho ngành.
Theo số liệu mới nhất từ Bộ Nông nghiệp và Môi trường, kim ngạch xuất khẩu nông lâm thủy sản 8 tháng năm 2025 đạt 45,37 tỷ USD, tăng 12% so với cùng kỳ năm 2024. Trong đó, giá trị xuất khẩu sản phẩm chăn nuôi đạt 410,7 triệu USD, tăng 24,5%.
Chăn nuôi Việt Nam đang vươn mình mạnh mẽ trên bản đồ thế giới. Đàn lợn hiện xếp thứ 5 về số lượng, thứ 6 về sản lượng toàn cầu; đàn thủy cầm đứng thứ 2 thế giới; còn sản lượng sữa tươi đang dẫn đầu Đông Nam Á; thức ăn chăn nuôi công nghiệp đang giữ ngôi quán quân Đông Nam Á và thứ 12 toàn cầu.

Những “ngôi sao” xuất khẩu
Thịt gà chế biến là một trong những sản phẩm tiên phong khi liên tục chinh phục các thị trường Nhật Bản (2017), Hong Kong (2019), 5 nước Liên minh Kinh tế Á – Âu (2020), Mông Cổ (2023) và mới đây là Singapore.
Thịt lợn cũng từng bước tìm được vị trí vững chắc tại Hong Kong và Malaysia, mặc dù phải đối mặt với nhiều thách thức như Dịch tả lợn châu Phi khiến Malaysia tạm dừng nhập khẩu vào năm 2019. Thịt tiệt trùng cũng đã tìm được đường sang Hàn Quốc, trong khi trứng và sản phẩm từ trứng gia cầm đã hiện diện tại Singapore, Nhật Bản, Hàn Quốc, Australia, cũng như nhiều thị trường châu Á khác.
Nghị định thư ký với Trung Quốc từ tháng 04/2019 đã mở đường cho 11 nhà máy xuất khẩu các loại sữa và sản phẩm chế biến sâu sang thị trường này, đồng thời mở ra cơ hội xuất khẩu tới hơn 40 quốc gia trên toàn cầu.
Mật ong Việt Nam đã thực sự trở thành sao sáng với 80% sản lượng xuất khẩu sang thị trường Mỹ mang về trung bình 60–70 triệu USD/năm, đồng thời mở rộng thị trường sang châu Âu, Nhật Bản, Hàn Quốc.
Đặc biệt, tổ yến – “vàng trắng” của ngành chăn nuôi – đã được Trung Quốc mở cửa từ năm 2022, Nghị định thư mới ký ngày 15/04 năm nay đã mở cửa cho xuất khẩu yến sạch và yến thô vào thị trường này. Hiện có 13 doanh nghiệp đủ điều kiện xuất khẩu, đánh dấu bước tiến quan trọng về giá trị cũng như uy tín sản phẩm Việt.
Ngoài ra, nhiều mặt hàng đặc thù khác của ngành cũng đang khẳng định chỗ đứng trên thị trường quốc tế. Bột cá và dầu cá làm thức ăn công nghiệp với 25 doanh nghiệp xuất khẩu sang Trung Quốc, chiếm 90% tổng lượng xuất khẩu. Lông vũ với 34 doanh nghiệp xuất khẩu sang Trung Quốc, chiếm 80% tổng lượng xuất khẩu. Da trăn, sừng trâu bò, khỉ, cá sấu nuôi, cám gạo… đều đã được mở cửa vào thị trường Trung Quốc, tạo ra những cơ hội giá trị kinh tế lớn.

Hành trình gian nan cần “bài bản”
Chăn nuôi Việt Nam đang đứng trước những cơ hội xuất khẩu và tăng trưởng chưa từng có cùng ước mơ trở thành “ngành hàng tỷ đô” mới của nông nghiệp Việt. Tuy nhiên, hành trình này vô cùng gian nan. Để được cấp “tấm vé thông hành” vào các thị trường khó tính, chăn nuôi phải vượt qua 3 rào cản lớn: dịch bệnh, an toàn thực phẩm và đàm phán thương mại.
Việt Nam hiện chưa có vùng chăn nuôi an toàn dịch bệnh theo chuẩn quốc tế, trong khi nhiều dịch bệnh nguy hiểm vẫn tiềm ẩn. Yêu cầu khắt khe về không tiêm phòng vắc–xin ở gia súc, gia cầm thịt càng khiến mục tiêu xây dựng vùng an toàn dịch bệnh thêm thách thức.
Ở khía cạnh an toàn thực phẩm, chương trình giám sát nội địa còn hạn chế, trong khi các thị trường như EU, Mỹ, Nhật đặt ra mức dư lượng kháng sinh và hóa chất ngày càng khắt khe, đi kèm với việc kiểm tra nghiêm ngặt.
Còn trên bàn đàm phán, trong bối cảnh nhiều quốc gia gia tăng bảo vệ sản xuất trong nước, câu chuyện “đánh đổi” luôn hiện hữu với yêu cầu chi tiết và tiêu chuẩn cao hơn quy định trong nước của Việt Nam. Những rào cản này cho thấy con đường đưa chăn nuôi Việt vươn ra thế giới phải là cuộc chơi dài hơi, đòi hỏi sự chuẩn bị bài bản từ cơ quan quản lý đến từng doanh nghiệp.
Để ngành chăn nuôi phát triển bền vững cần tập trung vào 6 trụ cột: Giống vật nuôi, thức ăn, an toàn dịch bệnh, khoa học công nghệ, phát triển thị trường và bảo vệ môi trường. Bên cạnh đó “phải làm mới động lực cho ngành chăn nuôi”, mở rộng các đối tượng nuôi có giá trị cao như dâu tằm tơ, dê cừu, đồng thời thích ứng với không gian chăn nuôi ngày càng hạn chế do đô thị hóa.
Câu chuyện về ngành chăn nuôi Việt Nam hôm nay không chỉ là con số xuất khẩu hay tăng trưởng sản lượng. Nó là một hành trình chuyển mình từ phục vụ nhu cầu nội địa đến trở thành ngành kinh tế có khả năng cạnh tranh toàn cầu, mang lại giá trị bền vững, tạo thêm động lực tăng trưởng cho nông nghiệp Việt Nam.
Chăn nuôi
Thông tư số 17/2020/TT-BNNPTNT ban hành ngày 28/12/2020 định nghĩa ngành chăn nuôi là: “Sản phẩm chăn nuôi bao gồm thịt (gia súc, gia cầm và động vật khác trong chăn nuôi), trứng, sữa, mật ong, nhung hươu, lông, da, lông vũ, kén tằm, nhộng tằm, sữa ong chúa, sữa dê, sữa trâu, sữa bò, trứng gia cầm, trứng cút, trứng chim cút, trứng chim cút Nhật Bản.”
Thông tư này cũng quy định về các loại vật nuôi trong chăn nuôi, gồm: gia súc (như trâu, bò, lợn, ngựa, dê, cừu); gia cầm (như gà, vịt, ngan, ngỗng); động vật khác ngoài gia súc, gia cầm (như thỏ, chó, trăn, rắn, cá sấu, khỉ,…). Thủy sản (cá, tôm, cua, nghêu…) được tách riêng thành ngành thủy sản, không tính vào ngành chăn nuôi.