Bài: Luật sư. Nguyễn Văn Huấn
Ảnh: Shutterstock
Câu hỏi đặt ra không còn là “có nên thực hành ESG”, mà là doanh nghiệp cần làm gì để thực hành ESG, vượt qua các thách thức và làm chủ cơ hội mà làn sóng này mang lại.
Việc thực hành và báo cáo ESG (Environment – Social – Governance hay Môi trường – Xã hội – Quản trị) đang dần trở thành một điều kiện cần để gia nhập chuỗi cung ứng toàn cầu và tiếp cận vốn.
Trong bối cảnh toàn cầu hoá, làn sóng ESG đã tác động lớn tới các doanh nghiệp Việt Nam thông qua chuỗi giá trị và thị trường vốn: Các đối tác kinh doanh cần thông tin ESG để đánh giá rủi ro liên quan đến việc mua bán hàng hoá, trong khi các nhà đầu tư, ngân hàng và các quỹ đầu tư cần thông tin minh bạch về ESG để đưa ra quyết định đầu tư, cấp vốn.

Tuy vậy, ESG tại Việt Nam vẫn còn đang ở giai đoạn sơ khởi với sự tham gia chủ yếu chỉ là các doanh nghiệp lớn.
ESG tới!
ESG chưa có một định nghĩa thống nhất. Hiểu theo nghĩa hẹp, ESG là một ma trận các chỉ dấu để các doanh nghiệp kiểm kê, đo lường và công bố các tác động và rủi ro trong hoạt động sản xuất, kinh doanh nhằm hướng tới sự phát triển bền vững. Hiểu theo nghĩa rộng, ESG cung cấp một khung thực hành kiểm soát tác động và rủi ro (tài chính và phi tài chính) để doanh nghiệp, nhà đầu tư vận hành hoạt động kinh doanh và đưa ra quyết định đầu tư.
Quy mô của thị trường quỹ đầu tư yêu cầu ESG trên toàn thế giới hiện nay khoảng 3.000 tỷ USD và ước tính quy mô của các quỹ có định hướng ESG gấp 10 lần con số trên.
Không chỉ ở Âu – Mỹ, làn sóng ESG cũng đang lớn mạnh tại Châu Á. Các quỹ đầu tư ESG của Châu Á đang có quy mô 83 tỷ USD. Các loại trái phiếu mới cho phát triển bền vững được phát hành và các nhà đầu tư đang ngày càng tích cực hơn trong kiểm soát đầu tư ESG. Đặc biệt, hệ thống khung ESG, bao gồm Danh mục phân loại ASEAN và Danh mục phân loại nền tảng chung Trung Quốc – EU, cũng đang được phát triển, tạo nền tảng cho thực hành ESG tại khu vực Châu Á.
Trong tương lai gần, các khung ESG sẽ ngày càng được hoàn thiện theo hướng chi tiết và cung cấp thông tin giá trị hơn cho doanh nghiệp và nhà đầu tư. Các khung này sẽ được tăng cường về các yếu tố xã hội, chẳng hạn như danh mục phân loại hoạt động bền vững xã hội (social taxonomy – định hướng đầu tư vào các hoạt động tác động tích cực về mặt xã hội), yêu cầu bảo vệ tối thiểu (minimum safeguard – các hoạt động đầu tư chỉ có thể coi là bền vững khi tuân thủ các tiêu chuẩn xã hội tối thiểu), và các tiêu chuẩn báo cáo liên quan đến tác động lên quyền con người trong kinh doanh.
Thực hành ESG tại Việt Nam
Một số doanh nghiệp Việt Nam đã có những động thái đầu tiên để chuẩn bị và thực hành ESG, bắt kịp xu thế quốc tế. Tuy nhiên, hiện vẫn chỉ ở mức sở khởi.
80% doanh nghiệp được khảo sát trong một nghiên cứu của PwC và VIOD đã có các cam kết ESG hoặc sẽ thực hiện trong vòng từ 2 – 4 năm. Doanh nghiệp nước ngoài hoạt động tại Việt Nam đang đi tiên phong khi có tới hơn 60% có định hướng mục tiêu và phân bổ ngân sách cho các sáng kiến ESG. Tuy nhiên, các doanh nghiệp này lại ưu tiên chú trọng khía cạnh quản trị (“G”) và môi trường (“E).
Các doanh nghiệp Việt cũng đang tích cực quan tâm tới các hoạt động và sáng kiến ESG, hưởng ứng các sáng kiến ESG như: đánh giá sự bền vững của doanh nghiệp hàng năm theo bộ chỉ số CSI của VBCSD, sáng kiến doanh nghiệp hành động vì môi trường – VB4E hoặc sàn giao dịch tín chỉ carbon, những sáng kiến theo chủ đề về biến đổi khí hậu và kinh tế tuần hoàn. Một điểm chung dễ thấy là hầu hết các sáng kiến và sự kiện ESG của họ đều xoay quanh khía cạnh môi trường (“E”).
Tuy nhiên, doanh nghiệp Việt đang bị động trước ESG. Ông Nguyễn Công Minh Bảo – Phó chủ tịch Uỷ Ban Khối Tăng trưởng xanh của EuroCham Việt Nam, nhận định: “Việc tiếp cận ESG hiện nay chủ yếu là bị động và đối phó, phần lớn làm là vì phải tuân thủ luật pháp và sức ép từ chuỗi cung ứng. … Doanh nghiệp đang phải ‘tự bơi’, loay hoay chưa biết cách để lồng ghép ESG vào chiến lược kinh doanh và có phương án thực hiện ngay”.
Theo một nghiên cứu của Sáng kiến Tài chính Công bằng Việt Nam, 11 ngân hàng thương mại Việt Nam đã công khai cam kết chính sách ESG ở các cấp độ khác nhau, tập trung vào tín dụng “xanh”, biến đổi khí hậu, năng lượng tái tạo, bền vững cộng đồng và quản trị minh bạch.

Cam kết ESG của các ngân hàng hiện đã cải thiện nhiều so với năm 2020 và sự thay đổi lớn nhất liên quan đến các yếu tố “G” và thấp nhất với các yếu tố “E”. Thực trạng này một phần xuất phát từ việc khung pháp lý ESG còn đang trong tiến trình xây dựng. Trong bối cảnh đó, một điểm sáng ESG nổi trội là Ngân hàng BIDV đã phát hành 2.500 tỷ đồng trái phiếu xanh. Trái phiếu xanh là một công cụ tài chính quan trọng bởi Việt Nam cần 368 tỷ USD để hiện thực hoá Chiến lược tăng trưởng xanh, trong đó dự tính có 50% từ khối tư nhân.
Những chỉ dấu trên dẫn tới một dự đoán là thực hành ESG tại Việt Nam trong thời gian tới sẽ tiếp tục tập trung vào khía cạnh tạo ra tác động tích cực trong các chủ đề nóng liên quan đến tăng trưởng xanh. Đây cũng là hiện trạng chung của thực hành ESG trên thế giới.
Làm chủ thử thách, nắm bắt cơ hội
Với các doanh nghiệp Việt, câu hỏi đặt ra hiện nay không còn là “có nên thực hành ESG” mà là “cần làm gì để thực hành ESG”. Tuy nhiên, họ đang gặp rất nhiều thách thức trong quá trình này.
Nhận thức là thử thách đầu tiên. ESG đòi hỏi doanh nghiệp phải thay đổi nhận thức từ “kinh doanh vì lợi nhuận” (shareholder capitalism) sang “kinh doanh hài hoà lợi ích của các bên liên quan” (stakeholder capitalism). Ngoài ra, do các khung ESG đang phát triển nhanh chóng, việc cập nhật nhận thức ESG ở cấp lãnh đạo cao nhất của doanh nghiệp là vô cùng quan trọng để đổi mới mô hình kinh doanh.
Thách thức tiếp theo là năng lực. ESG đòi hỏi doanh nghiệp phải thống kê các chỉ dấu bao trùm dựa trên sự phối hợp từ không chỉ nội bộ doanh nghiệp và còn từ các bên liên quan như đối tác kinh doanh trong chuỗi giá trị, người lao động. Sự phức tạp này khiến nhiều doanh nghiệp choáng ngợp. Lời khuyên dành cho doanh nghiệp là hãy bắt đầu tham gia vào các sáng kiến ESG phù hợp như VBCSD hoặc các sáng kiến ESG tương tự để nâng cao năng lực thực hành ESG. Doanh nghiệp nên bắt đầu bằng việc tự đánh giá mức độ thực hành ESG – nền tảng để xây dựng năng lực – dựa trên các công cụ tự đánh giá, chẳng hạn như bộ công cụ được chính phủ phối hợp với USAID xây dựng.
Thách thức mà doanh nghiệp quan ngại nhất là chi phí. Tích hợp và thực hành ESG tại doanh nghiệp đòi hỏi chi phí như một khoản đầu tư cho những mục tiêu dài hạn. Để giải bài toán này, doanh nghiệp có thể bắt đầu từ những bước nhỏ như đầu tư cho việc thống kê các tác động ESG trong hoạt động sản xuất kinh doanh hiện tại để lập các báo cáo phát triển bền vững. Thực chất, đây là việc doanh nghiệp hệ thống hoá các thông tin có sẵn theo hình thức các báo cáo ESG, từ đó đưa ra phương hướng phát triển và tích hợp ESG. Báo cáo ESG không chỉ gồm các tác động tích cực mà còn phải thể hiện được việc doanh nghiệp kiểm soát các tác động tiêu cực. Doanh nghiệp cũng cần bắt đầu thống kê tác động lên yếu tố “S”, ngay cả trong các hoạt động tập trung vào “E”.
Ngoài ra, họ cần chủ động tiếp cận các sáng kiến ESG, đặc biệt là các sáng kiến ngành. Điều này giúp họ tiết kiệm chi phí và học hỏi kinh nghiệm hữu ích.
ESG cũng mở ra cơ hội tiếp cận thị trường tài chính đầu tư cho phát triển bền vững, chẳng hạn như trái phiếu xanh. Các công cụ tài chính ESG vừa là mục tiêu vừa là sự hỗ trợ cho doanh nghiệp trong chuyển đổi mô hình sang kinh doanh bền vững.
Một số khung báo cáo ESG
– Định hướng đầu tư:
- EU Taxonomy regulation 2020;
- EU CBAM;
– Báo cáo Phát triển bền vững:
- GRI (Báo cáo tác động của kinh doanh lên xã hội và môi trường);
- TCFD (Thông tin tài chính liên quan đến khí hậu);
- ISSB-IFRS (Tiêu chuẩn báo cáo chung và về môi trường, các tiêu chuẩn xã hội và quản trị hiện đang được phát triển);
- EU SFDR (Báo cáo thông tin của hệ thống tài chính về đầu tư vào phát triển bền vững);
- EU CSRD (Báo cáo phát triển bền vững của doanh nghiệp tại EU)
- ESRS (Tiêu chuẩn báo cáo về tác động liên quan đến phát triển bền vững từ góc nhìn kinh doanh và các bên bị ảnh hưởng).
Xem thêm bài viết cùng chuyên mục: